🔍 Search: SI-RAE-GI (LÁ CẢI KHÔ)
🌟 SI-RAE-GI (LÁ … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
시래기
Danh từ
-
1
무의 잎, 줄기나 배추의 잎을 말린 것.
1 SI-RAE-GI (LÁ CẢI KHÔ): Lá của củ cải hay cải thảo phơi khô.
-
1
무의 잎, 줄기나 배추의 잎을 말린 것.
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47)